Ý nghĩa của từ ventilation là gì:
ventilation nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ventilation. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ventilation mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ventilation


Sự thông gió, sự thông hơi, sự quạt. | : ''the '''ventilation''' of the room'' — sự thông gió gian phòng | : ''fans for '''ventilation''''' — quạt để thông gió | Sự lọc (máu) bằng oxy. | Sự đưa [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ventilation


sự thông gió, sự thông khíartificial ~ sự thông gió nhân tạoascending ~ sự thông gió (bằng tia) đi lênnatural ~ sự thông gió tự nhiên
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ventilation


Việc thông gió, thông hơi Thông gió, thông hơi hầm hàng, container hàng là biện pháp quan trọng để bảo vệ phẩm chất hàng trong quá trình vận chuyển dài ngày trên biển, qua những vùng địa lý có nhiệt đ [..]
Nguồn: val.com.vn

4

5 Thumbs up   6 Thumbs down

ventilation


Việc thông gió, thông hơi Thông gió, thông hơi hầm hàng, container hàng là biện pháp quan trọng để bảo vệ phẩm chất hàng trong quá trình vận chuyển dài ngày trên biển, qua những vùng địa lý có nhiệt đ [..]
Nguồn: haikhanh.com





<< ventôse ventilateur >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa