Ý nghĩa của từ Trader là gì:
Trader nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ Trader. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Trader mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Trader


Nhà buôn, thương gia. | Tàu buôn.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Trader


['treidə]|danh từ nhà buôn, người buôn bán, thương nhân (hàng hải) tàu buôn người giao dịch (chứng khoán)Chuyên ngành Anh - Việt
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Trader


| trader trader (trāʹdər) noun 1. One that trades; a dealer: a gold trader; a trader in bonds. 2. Nautical. A ship employed in foreign trade. Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Trader


Một người với một mối quan hệ trực tiếp đến một ngân hàng phát hành công cụ ngân hàng được chiết khấu, mà sau đó công cụ ngân hàng sẽ được bán cho “người cam kết mua ngay” đã được xác định trước ở một [..]
Nguồn: xanhholdings.wordpress.com





<< Swift 1 Comment >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa