1 |
SciadopitysThông dù Nhật Bản (tiếng Nhật gọi là コウヤマキ - koyamaki) với danh pháp hai phần là Sciadopitys verticillata, là loài thông đặc hữu của Nhật Bản. Nó là thành viên duy nhất của chi Sciadopitys cũng như củ [..]
|
2 |
SciadopitysThông dù Nhật Bản (tiếng Nhật gọi là コウヤマキ - koyamaki) với danh pháp hai phần là Sciadopitys verticillata, là loài thông đặc hữu của Nhật Bản. Nó là thành viên duy nhất của chi Sciadopitys cũng như củ [..]
|
<< Hōryū-ji | Họ Thanh tùng >> |