1 |
Nocé Lễ cưới, hôn lễ. | : ''Le jour des '''noces''''' — ngày hôn lễ | Đám cưới. | : ''Assister à la '''noce''''' — dự đám cưới | Đoàn đưa dâu. | Cuộc ăn chơi, cuộc truy hoan. | : ''faire la '''noce [..]
|
<< Nam châu Âu | B'lao >> |