Niễng,Cà niễng nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ Niễng,Cà niễng Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Niễng,Cà niễng mình
1
00
Niễng,Cà niễng
xem cà niễng Danh từ cây họ lúa, mọc ở nước, củ màu trắng có nhiều đốm đen, ăn được. Danh từ (Phương ngữ) mễ. Động từ (Phương ngữ) nghển, kiễng niễng chân l&eci [..]