Ý nghĩa của từ étiquette là gì:
étiquette nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ étiquette Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa étiquette mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

étiquette


Nhãn, giấy ghi (giá... ). | Lễ nghi; nghi thức. | : ''Observer l’étiquette'' — theo lễ nghi
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< étiquetage étirage >>