1 |
convertible bond Trái phiếu chuyển đổi, trái khoán chuyển đổi được.
|
2 |
convertible bond– Trái phiếu có thể chuyển đổi. Một trái phiếu mang giả định rằng có thể được đổi lấy một lượng cổ phiếu cụ thể trong công ty phát hành trá [..]
|
<< conversion factor | breakkable >> |