Ý nghĩa của từ Chinh phục là gì:
Chinh phục nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ Chinh phục. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Chinh phục mình

1

34 Thumbs up   11 Thumbs down

Chinh phục


Chinh phục chính là quá trình thực hiện một hành động nào đó.bằng nhiều hình thức như áp bức bắt buộc hoặc chia sẽ yêu thương.cuối cùng đi đến kết quả
bảo - 00:00:00 UTC 3 tháng 10, 2016

2

19 Thumbs up   6 Thumbs down

Chinh phục


dùng vũ lực bắt nước khác hoặc dân tộc khác phải khuất phục chính sách chinh phục thuộc địa của thực dân nắm được quy luật của tự nhiên và v [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

15 Thumbs up   4 Thumbs down

Chinh phục


Chinh phục là tác động đến đối phương, làm cho đối phương hướng về mình.
Sày - 00:00:00 UTC 29 tháng 11, 2019

4

9 Thumbs up   19 Thumbs down

Chinh phục


abhibhavati (abhi + bhū + a), abhibhavana (trung), abhivijjināti (abhi + vi + ji + nā), jayati (ji + a) jaya (nam), jeti (ji + e), parājeti (parā + ji + e), jināti (ji + nā)
Nguồn: phathoc.net





<< Chinh phụ Chinh phu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa