1 |
Chứng giám(lực lượng siêu nhiên) soi xét và chứng cho, theo tín ngưỡng dân gian nói có trời đất chứng giám
|
2 |
Chứng giámTo witness; to bear witness to, of (sth). Xin Phật chứng giám: I call Buddha to witness.
|
<< Chứng giác | đ >> |