1 |
CNCông Nguyên (Latinh ''Anno Domini'' ("năm của Thiên Chúa"; tiếng Hoa 公元) dùng để chỉ năm dương lịch tính từ năm sinh của Jesus Christ (năm thứ nhất CN). So sánh với TCN | :Dùng để chỉ năm dương lịch, [..]
|
2 |
CNLà từ viết tắt của 'Chinese' (Người Trung Quốc, Tiếng Trung Quốc) hay " China" (Nước Trung Quốc) Là tên miền internet cấp quốc gia của nước Cộng Hòa Nhân Dân Trung Hoa. ví dụ: www.chinaview.cn
|
3 |
CNCN hay cn có thể là từ viết tắt cho:
Công Nguyên
chủ nhật (hay Chúa nhật)
công nghiệp
công nghệ
công nhân
chủ nghĩa (xem Hệ thống xã hội chủ nghĩa)
Trung Quốc (mã quốc gia ISO 3166-1 alpha-2, cn)
Cyan [..]
|
4 |
CN(处女) xử nữ, gái trinh, xử nam
|
<< 字典 | nói >> |