Ý nghĩa của từ CN là gì:
CN nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ CN. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa CN mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

CN


Công Nguyên (Latinh ''Anno Domini'' ("năm của Thiên Chúa"; tiếng Hoa 公元) dùng để chỉ năm dương lịch tính từ năm sinh của Jesus Christ (năm thứ nhất CN). So sánh với TCN | :Dùng để chỉ năm dương lịch, [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

CN


Là từ viết tắt của 'Chinese' (Người Trung Quốc, Tiếng Trung Quốc) hay " China" (Nước Trung Quốc)
Là tên miền internet cấp quốc gia của nước Cộng Hòa Nhân Dân Trung Hoa. ví dụ: www.chinaview.cn
ThuyNguyen - 00:00:00 UTC 28 tháng 7, 2013

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

CN


CN hay cn có thể là từ viết tắt cho: Công Nguyên chủ nhật (hay Chúa nhật) công nghiệp công nghệ công nhân chủ nghĩa (xem Hệ thống xã hội chủ nghĩa) Trung Quốc (mã quốc gia ISO 3166-1 alpha-2, cn) Cyan [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

CN


(处女) xử nữ, gái trinh, xử nam
Nguồn: beedance07.com





<< 字典 nói >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa