1 |
42. Chứng khoánChứng khoán là từ chung chỉ: a) Cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ; b) Quyền mua cổ phần, chứng quyền, quyền chọn mua, quyền chọn bán, hợp đồng tương lai, nhóm chứng khoán hoặc chỉ số chứng khoán. Th [..]
|
<< Classified teacher | Cán cân vốn >> |