1 |
2G Thuật ngữ để chỉ thế hệ thiết bị di động viễn thông thứ hai, ứng dụng nhiều đặc tính kỹ thuật số.
|
2 |
2GSecond generation (digital cellular) Mang di đông thê hê thư 2 (chuân kỹ thuật số)
|
<< bed and breakfast | boing >> |