1 |
Ấn phẩmsản phẩm của ngành in như sách báo, tranh ảnh, v.v. các ấn phẩm văn hoá Đồng nghĩa: xuất bản phẩm
|
2 |
Ấn phẩmẤn phẩm là các sản phẩm của ngành in ấn.
|
3 |
Ấn phẩmẤn phẩm là các sản phẩm của ngành in ấn.
|
<< Ấn kiếm | Ấn quyết >> |