Ý nghĩa của từ накричать là gì:
накричать nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ накричать Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa накричать mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

накричать


Quát tháo, gắt gỏng, gắt om; địa (разг. ); (на В) (выругать) la mắng, rầy la, quát mắng, quát, la, mắng.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< bít bóc lột >>