Ý nghĩa của từ накачивать là gì:
накачивать nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ накачивать Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa накачивать mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

накачивать


Bơm. | :'''''накачивать''' шину ''— bơm bánh xe | :''накачать бочку воды ''— bơm một thùng nước | :''накачать воды ''— bơm nước [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< bóc lột накаливаться >>