Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ навлекать là gì:
навлекать nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ навлекать Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa навлекать mình
1
0
0
навлекать
Gây ra. | :'''''навлек
а
ть''' на себ
я
подозр
е
ние ''— làm [cho] ai nghi ngờ mình
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
навлекать
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
bôi
bù
>>