краснеть nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ краснеть Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa краснеть mình
1
00
краснеть
(тановиться красным) đỏ ra, thành đỏ, hóa [thành] đỏ. | (от прилива крови к коже) đỏ da | (от стыда, смущения - о лице) đỏ mặt. | :''руки '''краснетьеют''' ''— hai tay đỏ vì l [..]