изживать nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ изживать Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa изживать mình
1
01
изживать
Trừ bỏ, trừ khử, xóa bỏ, loại bỏ, loại trừ, chấm dứt. | :'''''изживать''' не достатки ''— trừ bỏ những khuyết điểm | . | :''изжить себя ''— lỗi thời, quá thời, hết thời [..]