1 |
защищаться (от нападения) tự vệ, tự bảo vệ | (оказывать сопротивление) chống đỡ, chống cự, để kháng, đề kháng | (оборонятться) phòng vệ, phòng thủ, phòng ngự. | (предохранять себя от чего-л. ) phòng ngừa, đề [..]
|
<< заявляться | chục >> |