Ý nghĩa của từ zone là gì:
zone nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ zone. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa zone mình

1

5 Thumbs up   1 Thumbs down

zone


: khu vực kiểm soát, chủ yếu xung quanh các tướng, NPCs và các tháp. Khu vực kiểm soát ảnh hưởng bởi vị trí, chiêu, phạm vi tấn công, ... Zoning là sử dụng hiểu biết của bạn để có lợi thế trong việc gây rồi/ push, ...
Nguồn: diendan.garena.vn (offline)

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

zone


Đới. | : ''the torrid '''zone''''' — đới nóng, nhiệt đới | : ''the temperate '''zone''''' — đới ôn hoà, ôn đới | : ''the frigid '''zone''''' — đới lạnh, hàn đới | Khu vực, miền; vùng. | : ''with [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

zone


[zoun]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ (địa lý,địa chất) đớithe torrid zone đới nóng, nhiệt đớithe temperate zone đới ôn hoà, ôn đớithe frigid zone đới lạnh, hàn đới khu vực, miền; vùngwithin the [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

zone


Zone là ban nhạc thành lập vào năm 1999, tại Sapporo, thành công đầu tiên đến với họ là single Good Days. ZONE có bài hát rất nổi tiếng, đó là Secret Base-~Kimi ga Kureta Mono. ZONE là một trong những [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

zone


Vùng Tỉnh Zone là một đô thị thuộc tỉnh Brescia trong vùng Lombardia ở Ý. Đô thị này có diện tích 19kilômét vuông, dân số 1145 người. Đô thị này giáp với các đô thị sau: Marcheno, Marone, Pisogne, T [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

zone


Trong tiếng Anh, từ "zone" là danh từ có nghĩa là vùng, khu.
Ví dụ 1: We do not live in this zone because there is no clean water. (Chúng tôi không sống ở vùng này vì không có nước sạch)
Ví dụ 2: My zone I living has a lot of trees. (Khi tôi sống có rất nhiều cây xanh)
la gi sister - 00:00:00 UTC 5 tháng 9, 2019

7

1 Thumbs up   2 Thumbs down

zone


1. Vùng diện tích được phân biệt với các vùng khác bằng một hoặc một số đặc điểm nổi bật.
VD:
- The coastal area was divided into multiple zones, supplied with particular weapons for effective defense during the invasion.
2. Chia vùng một diện tích
VD:
- The are in front of the town hall was zoned and offered to the local farmer to promote their products during the 2 week festival.
markarus - 00:00:00 UTC 31 tháng 7, 2013

8

0 Thumbs up   1 Thumbs down

zone


Tất cả các lĩnh vực đăng ký hiện nay từ một TLD cụ thể
Nguồn: onehost.vn (offline)





<< reps reptation >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa