1 |
yeses Vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ. | : ''to say yes or no'' — nói có hoặc không; nói được hay không | : ''You didn't see him? - yes I did'' — anh không thấy nó à? có chứ | Tiếng vâng dạ, tiếng ừ [..]
|
<< yester-even | yes >> |