Ý nghĩa của từ yếu lược là gì:
yếu lược nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ yếu lược. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa yếu lược mình

1

57 Thumbs up   14 Thumbs down

yếu lược


tóm tắt những điều quan trọng
trang - 00:00:00 UTC 23 tháng 10, 2013

2

15 Thumbs up   35 Thumbs down

yếu lược


(Từ cũ) chỉ tóm tắt những điều cơ bản, cần thiết nhất binh thư yếu lược
Nguồn: tratu.soha.vn

3

7 Thumbs up   36 Thumbs down

yếu lược


dt. Sơ học yếu lược, nói tắt: đỗ yếu lược cấp bằng yếu lược.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

9 Thumbs up   42 Thumbs down

yếu lược


Sơ học yếu lược, nói tắt. | : ''Đỗ '''yếu lược'''.'' | : ''Cấp bằng '''yếu lược'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

3 Thumbs up   39 Thumbs down

yếu lược


dt. Sơ học yếu lược, nói tắt: đỗ yếu lược cấp bằng yếu lược.
Nguồn: vdict.com

6

5 Thumbs up   54 Thumbs down

yếu lược


yeu la yeu kem
luoc la luot xem
uyen - 00:00:00 UTC 7 tháng 10, 2013





<< yết kiến yếu nhân >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa