Ý nghĩa của từ yêu chuộng là gì:
yêu chuộng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ yêu chuộng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa yêu chuộng mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

yêu chuộng


Yêu và tỏ ra quý hơn những cái khác nói chung. Yêu chuộng hoà bình.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

yêu chuộng


đg. Yêu và tỏ ra quý hơn những cái khác nói chung. Yêu chuộng hoà bình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yêu chuộng". Những từ có chứa "yêu chuộng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dic [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

yêu chuộng


đg. Yêu và tỏ ra quý hơn những cái khác nói chung. Yêu chuộng hoà bình.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

yêu chuộng


yêu và tỏ ra quý hơn những cái khác yêu chuộng hoà bình yêu chuộng thể thao
Nguồn: tratu.soha.vn





<< y tế yếm dãi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa