Ý nghĩa của từ win là gì:
win nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ win. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa win mình

1

12 Thumbs up   7 Thumbs down

win


Sự thắng cuộc. | : ''our team has had three wins this season'' — mùa này đội chúng tôi đ thắng ba trận | Chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được. | : ''to '''win''' a prize'' — đoạt [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

9 Thumbs up   5 Thumbs down

win


- là chiến thắng, thắng cuộc
- win còn là cách viết ngắn gọn của Windows- hệ điều hành- là tập hợp các chương trình phần mềm chạy trên máy tính, dùng để điều hành, quản lý các thiết bị phần cứng, các tài nguyên, phần mềm trên máy tính
ví dụ: chúng ta hay nói ngắn gọn; Win bị lỗi rồi, cài lại win đi
gracehuong - Ngày 04 tháng 8 năm 2013

3

10 Thumbs up   6 Thumbs down

win


[win]|danh từ|ngoại động từ won|nội động từ|Tất cảdanh từ sự thắng cuộc; bàn thắngour team has had three wins and no losses this season mùa này đội chúng tôi đã thắng ba trận và không thua trận nàongo [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

9 Thumbs up   7 Thumbs down

win


khai thác (được)
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

5

1 Thumbs up   0 Thumbs down

win


Động từ: chiến thằng, giành được,...
Ví dụ: Tôi đoán cậu sẽ thắng ván này vì cố ấy khá yếu và chậm chạp. (I guess you will win this round because she look pretty weak and slow.)
Ngoài ra, đây có thể là win trong "windown", cửa sổ hoặc hệ điều hành trên máy tính hoặc laptop.
nga - Ngày 12 tháng 12 năm 2018

6

5 Thumbs up   8 Thumbs down

win


| win win (wĭn) verb won (wŭn), winning, wins   verb, intransitive 1. To achieve victory or finish first in a competition. 2. To achieve success in an effort or a venture: struggl [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< bating why >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa