1 |
wharfWHARF Một công trình được xây dựng dọc theo bờ biển và thường vươn ra mặt nước, tại đó, tàu thuyền thường neo đậu và bốc dỡ hàng; Còn được gọi là bến tàu hoặc cầu cảng.
|
2 |
wharf Bến tàu, cầu tàu. | Cho (hàng) vào kho ở bến. | Buộc (tàu) vào bến. | Cầu bến.
|
<< résultat | western >> |