1 |
western Phía tây; của phương tây. | : '''''western''' city'' — thành phố phía tây | : '''''Western''' powers'' — các cường quốc phưng tây | Người miền tây. | Phim (truyện) về đời sống những người chăn b [..]
|
2 |
western['westən]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ về phía tây, ở phía tâywestern city thành phố phía tâywestern regions of the British Isles các vùng phía tây của Liên hiệp Anhthe western United States miền tây [..]
|
3 |
westernphiá tây
|
<< wharf | résumé >> |