Ý nghĩa của từ volunteer là gì:
volunteer nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ volunteer. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa volunteer mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

volunteer


Quân tình nguyện. | người tình nguyện, người xung phong. | : ''any volunteers?'' — có ai tình nguyện không?, có ai xung phong không? | Tình nguyện. | : '''''volunteer''' corps'' — đạo quân tình [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

volunteer


Volunteer /,vɔlən'tiə/ có nghĩa là: người tình nguyện, người xung phong, người sẵn sàng làm thứ gì không cần trả công (danh từ); tình nguyện, xung phong (động từ)
Ví dụ: Volunteers to finance a charity campaign. (Những người tự nguyện tài trợ cho một chiến dịch từ thiện)
nghĩa là gì - Ngày 15 tháng 8 năm 2019




<< volunteering voluntative >>