1 |
usual Thường, thông thường, thường lệ, thường dùng, dùng quen. | : '''''usual''' clothes'' — quần áo thường mặc hằng ngày | : ''to arrive later than '''usual''''' — đến muộn hn thường ngày | : ''as '''us [..]
|
2 |
usual| usual usual (yʹzh-əl) adjective 1. Commonly encountered, experienced, or observed: the usual summer heat. 2. Regularly or customarily used: ended the speech with the [..]
|
3 |
usualTính từ: thường lệ, thói quen Ví dụ 1: Như thường lệ, cô ấy đến và mua cà phê từ rất sớm. (As an usual, she comes and buys coffee in the very morning). Ví dụ 2: Cô ấy thực hiện nó như một thói quen trong vòng một năm. (She has done that activity as an usual for a year).
|
4 |
usual['ju:ʒl]|tính từ xảy ra, được làm, được dùng... trong nhiều hoặc đa số trường hợp; thông thường; thường dùngto make all the usual excuses đưa ra tất cả những lời xin lỗi thường lệto arrive later than [..]
|
<< gonadotrophic | gonadotrophin >> |