1 |
until[ən'til]|giới từ |liên từ |Tất cảgiới từ (cũng) till trước khi; cho đến khithe holidays last until September ngày nghỉ hè kéo dài cho đến tận tháng chínwait until tomorrow hãy đợi đến ngày maidon't op [..]
|
2 |
untilGiới từ + Liên từ: cho tới khi Ví dụ 1: Tôi sẽ đợi cho tới khi bạn quay lại nên đừng bỏ tôi một mình. (I will wait until you come back so do not leave me alone). Ví dụ 2: Cho tới khi bạn thuyết trình xong, tôi sẽ trả nó về cho bạn. (Until you are done your presentation, I will get it back to you).
|
<< alphabetical | awareness >> |