1 |
uber1. Tiếng Đức: chính xác là "Über". vvNghĩa là over - phía trên
|
2 |
uberLà tên một tổ chức taxi công nghệ nổi tiếng thế giới và đang hoạt động trên nhiều quốc gia. Họ lập ra một ứng dụng trên điện thoại nhằm kết nối khách hàng với tài xế. Bên cạnh đó, sự kết hợp của bản đồ trực tuyến là yếu tố quan trọng của ứng dụng này.
|
<< tl.hiệu trưởng | vff >> |