vi.vkool.com

Website:http://com.com/
Vote-up nhận được4
Vote-down nhận được2
Điểm:3 (upvotes-downvotes)



0 kiếm được huy hiệu

Không có huy hiệu được tìm thấy



Định nghĩa (88)

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

downsell


 – Một phần của một kênh bán hàng khi người dùng đã từ chối một sản phẩm đắt tiền hơn, và bạn đang cố gắng bán cho họ với cái giá cả phải chăng hơn.
Nguồn: vi.vkool.com (offline)

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ebook


 – Sách điện tử – Một phiên bản kỹ thuật số của một cuốn sách có thể được phân phối trong một số định dạng nhất địch bao gồm cả định dạng file pdf hoặc cho một thiết bị như Kindle của Amazon.
Nguồn: vi.vkool.com (offline)

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

feed


 – Một nguồn cấp dữ liệu có thể phục vụ một số mục đích. Ví dụ nguồn cấp dữ liệu RSS được sử dụng để thu tập những cập nhật mới nhất từ các trang web.
Nguồn: vi.vkool.com (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

impression


Impression là chỉ số lần xuất hiện của quảng cáo, đôi khi chỉ số này không phản ánh chính xác thực tế vì có thể quảng cáo xuất hiện ở cuối trang nhưng người dùng không kéo xuống tới quảng cáo đó vẫn có thể được tính là 1 impression.
Nguồn: vi.vkool.com (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

302 redirect


 – Một chuyển hướng tạm thời từ một URL này tới URL khác.
Nguồn: vi.vkool.com (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

above the fold


Các khu vực của trang web mà độc gải có thể xem được mà không cần sử dụng chuột để di chuyển xuống.
Nguồn: vi.vkool.com (offline)

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

adsense


 – Một nền tảng phục vụ cho quảng cáo theo ngữ cảnh được Google điều khiển và cho phép các nhà quản trị web có thể tạo ra một nguồn thu nhập bằng cách đặt quảng cáo trên trang web của họ.
Nguồn: vi.vkool.com (offline)

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

adwords


 – Một mạng lưới quảng cáo được Google điều khiển và cho phép các nhà quảng cáo đặt quảng cáo trên sản phẩm của Google. Adwords là 1 dòng thu nhập khác của Google.
Nguồn: vi.vkool.com (offline)

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

affiliate


 – Được sử dụng khi bạn đang liên kết với một công ty hoặc dịch vụ. Thường là bằng cách bán/quảng cáo sản phẩm/dịch vụ của công ty và dịch vụ đó và nhận được một khoản hoa hồng theo doanh số bán hàng.
Nguồn: vi.vkool.com (offline)

10

0 Thumbs up   0 Thumbs down

affiliate marketing


 – Tiếp thị liên kết – Tiếp thị/quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ mà bạn không sở hữu để đổi lấy một khoản hoa hồng dựa trên doanh số bán hàng của bạn hoặc đường dẫn mà bạn đã tạo ra.
Nguồn: vi.vkool.com (offline)