vi.house.wikia.com
|
1 |
ptPT : Prothrombin time : thời gian đông máu
|
2 |
sore throatĐau họng.
|
3 |
bolusBơm tiêm điện 1 lượng thuốc cho vào để nhanh chóng đạt được nồng độ có tác dụng trong máu.
|
4 |
pneumoniaViêm phổi
|
5 |
infectionViêm nhiễm
|
6 |
husHemolytic uremic syndrome: hội chứng tan máu-urê máu
|
7 |
electrophoresisđiện di.
|
8 |
cprHô hấp nhân tạo.
|
9 |
bpBlood pressure: huyết áp.
|
10 |
tearVết rách, chỗ rách.
|