anmacdep.com
|
1 |
họa tiếtLà những thiết kế được dùng để trang trí trang phục, được lặp đi lặp lại, có thể được in, thêu, hoặc dệt thành vải
|
2 |
gấu áoLà để chỉ một phần của quần áo được may gấp lên để không lộ ra những đường may của trang phục
|
3 |
túi xáchXuất hiện với tất cả các hình dạng và kích cỡ. Được làm từ nhựa, da thuộc hoặc vải, túi có thể được đeo trên vai, trên cơ thể, trên lưng hoặc mang theo trong tay. Thời trang túi đã rất phát triển và có vô số các thiết kế khác nhau như clutch, ba lô, ví, túi xách vai, túi dạng hộp và nhiều hơn nữa. [..]
|
4 |
hoài cổTrang phục có nguồn gốc hoặc được lấy cảm hứng thiết kế từ thời trang của những thập kỷ trước.
|
5 |
trang phụcLà một thuật ngữ phổ biến được sử dụng để mô tả quần áo, và hàng may mặc.
|
6 |
sợi ni lôngChất liệu nhẹ, có tính đàn hồi cao, thường được sử dụng trong may mặc và các loại mặt hàng khác.
|
7 |
patchworkNghĩa gốc của thuật ngữ này là xu hướng thời trang có tên “chắp vá”. Bằng cách may, chắp những mảnh vải vụn, dư thừa, các stylist có thể làm thành những chiếc váy, bộ quần áo đẹp lung linh. Có thể nói, patchwork là cách nói khác về những người trẻ đa dạng và đầy sáng tạo. [..]
|
8 |
nón kếtNón kết hay còn gọi là nón lưỡi trai. Gồm 2 phần: phần chụp đầu dạng hình tròn tránh nắng cho đỉnh đầu và phần lưỡi trai hình bán nguyệt phía trước tránh ánh nắng hắt vào mặt.
|
9 |
tuxedoBộ quần áo lịch sự, sang trọng, bao gồm áo khoác đen đuôi tôm. Vạt áo là lụa hoặc satin.
|
10 |
họa tiết dệtLà cách dệt vải rất linh hoạt trong đó thay đổi các con thoi để tạo nên những họa tiết dệt khác nhau.
|