amvietnam.com
|
1 |
wellnessMột tình trạng năng động về sự an khang của thân thể, tâm thần, và xã hội. Đây là một lối sống hiểu được tầm quan trọng của dinh dưỡng, sự khỏe mạnh cân đối của cơ thể, giảm căng thẳng, và tinh thần tự chịu trách nhiệm. An khang được xem là kết quả của bốn yếu tố quan trọng mà một cá nhân có thể kiểm soát ở nhiều mức độ khác nhau: sinh học con ngườ [..]
|
2 |
accessKhả năng của một cá nhân trong việc tiếp nhận các dịch vụ có thể liên quan về mặt tài chính, địa lý, tổ chức và xã hội.
|
3 |
healthMột tình trạng bao gồm đầy đủ về mặt cơ thể, tâm thần, và phúc lợi xã hội, và không chỉ đơn giản là tình trạng không có bệnh hoặc suy nhược cơ thể.
|
4 |
mental healthTheo định nghĩa của Merriam-Webster, sức khỏe tâm thần là một trạng thái tình cảm và tâm lý trong đó một cá nhân có thể hoạt động trong xã hội, đáp ứng các nhu cầu bình thường của đời sống hàng ngày, và sử dụng các khả năng tình cảm và nhận thức của mình.
|
5 |
prevalenceSố trường hợp bị bệnh, người bị nhiễm bệnh, hoặc người có các đặc điểm khác, hiện hữu ở một thời điểm nhất định và liên quan đến số lượng dân số.
|
6 |
clinicMột cơ sở, hoặc một phần của cơ sở, dành vào việc chẩn đoán và chữa trị bệnh nhân ngoại trú.
|
7 |
morbidityMức độ bệnh, thương tích, hoặc tàn phế ở một nhóm dân số cụ thể. Sự hoành hành của bệnh thường được diễn tả theo tỷ lệ nhiễm bệnh hoặc tỷ lệ lây lan cụ thể hoặc tổng quát.
|
8 |
primary careMột thuật ngữ dùng cho những người cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe làm việc với tư cách là điểm tư vấn đầu tiên cho bệnh nhân. Nói chung, các bác sĩ chăm sóc chủ yếu thường làm việc trong cộng đồng, thay vì trong bệnh viện.
|
9 |
riskTrách nhiệm trả tiền hoặc cung cấp một mức độ dịch vụ chăm sóc sức khỏe dựa trên một nhu cầu không thể tiên đoán về những dịch vụ này.
|
10 |
advocate/advocacyngười hỗ trợ hoặc bảo vệ các quyền của một người nào đó.
|