Ý nghĩa của từ trung lộ là gì:
trung lộ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ trung lộ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trung lộ mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trung lộ


Nửa đường.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trung lộ


Nửa đường.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trung lộ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trung lộ": . Trung Lễ trung lộ trung lưu Trung Lý. Những từ có chứa "trung lộ": . trung lộ Tru [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trung lộ


Nửa đường.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trung lộ


khu vực ở ngay phía trước khung thành trên sân bóng đá để mất bóng ở khu trung lộ tấn công vào trung lộ
Nguồn: tratu.soha.vn





<< hợp nhất hợp tác >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa