Ý nghĩa của từ tinh chế là gì:
tinh chế nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ tinh chế. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tinh chế mình

1

15 Thumbs up   0 Thumbs down

tinh chế


Loại bỏ những tạp chất để được một thuần chất.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

6 Thumbs up   0 Thumbs down

tinh chế


Loại bỏ những tạp chất để được một thuần chất.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tinh chế". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tinh chế": . tinh chế Tịnh Châu. Những từ có chứa "tinh chế" in [..]
Nguồn: vdict.com

3

6 Thumbs up   0 Thumbs down

tinh chế


Là tách một chất riêng biệt ra khỏi các tạp hất khác.
Ẩn danh - Ngày 17 tháng 4 năm 2015

4

4 Thumbs up   0 Thumbs down

tinh chế


Loại bỏ những tạp chất để được một thuần chất.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

5 Thumbs up   1 Thumbs down

tinh chế


làm cho tinh khiết bằng cách loại bỏ những tạp chất tinh chế dầu thô đường tinh chế Đồng nghĩa: tinh luyện
Nguồn: tratu.soha.vn





<< mỹ nữ mỹ thuật >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa