1 |
thi pháp Phương pháp, quy tắc làm thơ nói chung. | : '''''Thi pháp''' ca dao.''
|
2 |
thi phápdt. Phương pháp, quy tắc làm thơ nói chung: thi pháp ca dao.
|
3 |
thi phápdt. Phương pháp, quy tắc làm thơ nói chung: thi pháp ca dao.
|
4 |
thi phápphương pháp, quy tắc làm thơ (nói tổng quát).
|
<< thi hào | thiên lôi >> |