Ý nghĩa của từ thừa tiếp là gì:
thừa tiếp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thừa tiếp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thừa tiếp mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thừa tiếp


Tiếp đãi. | : '''''Thừa tiếp''' khách khứa.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thừa tiếp


Tiếp đãi: Thừa tiếp khách khứa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thừa tiếp". Những từ có chứa "thừa tiếp" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tiếng tiếp cận bước tiến t [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thừa tiếp


Tiếp đãi: Thừa tiếp khách khứa.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< manh động mao dẫn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa