1 |
thứ haiNgày trong tuần lễ, sau ngày chủ nhật.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thứ hai". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thứ hai": . thi hài thiệt hại Thọ Hải Thuỵ Hải thứ hai. Những từ có chứa [..]
|
2 |
thứ hai Ngày trong tuần lễ, sau ngày chủ nhật.
|
3 |
thứ haiNgày trong tuần lễ, sau ngày chủ nhật.
|
4 |
thứ haingày được coi là ngày đầu tiên trong tuần lễ, sau chủ nhật của tuần lễ trước.
|
5 |
thứ haiThứ Hai là một ngày trong tuần nằm giữa Chủ nhật và thứ Ba.
Trong văn minh phương Tây, thứ Hai được lấy tên từ Mặt Trăng. Thứ Hai thường được xem là ngày đầu tiên trong tuần làm việc.
Ở châu Á, nhiề [..]
|
<< minh quân | minh thệ >> |