1 |
thầu dầu Loài cây cùng họ với sắn, trẩu, lá có cuống dài, quả có gai, chứa hạt có chất dầu dùng làm dầu xổ, dầu thắp.
|
2 |
thầu dầuLoài cây cùng họ với sắn, trẩu, lá có cuống dài, quả có gai, chứa hạt có chất dầu dùng làm dầu xổ, dầu thắp.... Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thầu dầu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thầu [..]
|
3 |
thầu dầuLoài cây cùng họ với sắn, trẩu, lá có cuống dài, quả có gai, chứa hạt có chất dầu dùng làm dầu xổ, dầu thắp...
|
4 |
thầu dầucây nhỡ, lá hình chân vịt, hoa đơn tính, quả có gai, hạt ép lấy dầu.
|
5 |
thầu dầuThầu dầu (danh pháp hai phần: Ricinus communis) là một loài thực vật trong họ Đại kích (Euphorbiaceae) và là thành viên duy nhất trong chi Ricinus cũng như của phân tông Ricininae. Từ Ricinus là một t [..]
|
<< phi công | phi lý >> |