1 |
thất hiếu Không giữ đúng bổn phận đối với cha mẹ, theo lễ giáo xưa.
|
2 |
thất hiếuKhông giữ đúng bổn phận đối với cha mẹ, theo lễ giáo xưa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thất hiếu". Những từ có chứa "thất hiếu" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . [..]
|
3 |
thất hiếuKhông giữ đúng bổn phận đối với cha mẹ, theo lễ giáo xưa.
|
4 |
thất hiếu(con cái) lỗi đạo, không giữ tròn chữ hiếu đối với cha mẹ thất hiếu với mẹ cha
|
<< phóng tác | phô trương >> |