1 |
tháng ngày Như ngày tháng.
|
2 |
tháng ngàyd. Như ngày tháng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tháng ngày". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tháng ngày": . tháng ngày thường ngày
|
3 |
tháng ngàyd. Như ngày tháng.
|
4 |
tháng ngàynhư ngày tháng "Non cao những ngóng cùng trông, Suối khô dòng lệ chờ mong tháng ngày." (TĐà; 7)
|
<< thán phục | thánh ca >> |