1 |
tee offCụm từ "tee off" ghi đầy đủ là "t-shirt oficial", nghĩa là áo thun chính hãng Ví dụ: Now she is shopping with me, she will buy a tee off from this brand. (Bây giờ cô ấy đang đi mua sắm với tôi, cô ấy sẽ mua một cái áo chính hãng từ thương hiệu này)
|
<< you too | ik có >> |