Ý nghĩa của từ tank là gì:
tank nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ tank. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tank mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tank


Thùng, két, bể (chứa nước, dầu... ). | Xe tăng. | Két dầu (trong tàu chở dầu). | Xe tăng. | : '''''Tank''' amphibie'' — xe bọc thép lội nước | Xe ô tô to.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tank


[tæηk]|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ thùng, két, bể (chứa nước, dầu...) cái chứa trong thùng (két, bể..) (như) tankful (quân sự) xe tăng bể lớn chứa nước (ở Ấn độ, Pakixtan..)nội động từ ( + up ) [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tank


: tướng được chơi để nhận phần lớn sát thương của đối thủ, là tướng phải sống dai, nhiều máu, giáp cao
Nguồn: diendan.garena.vn (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tank


bể chứa
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tank


thùng; chậu; bể chứa; hồ chứaevaporation ~ bể đo bốc hơiexperiment ~ bể thực nghiệm, bể thí nghiệmsettling ~ bể lắng (cát)sump ~ bể góp chứa; hồ góp chứatesting ~ bể thí nghiệmwater ~ bể nước
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tank


Người chơi có hướng lên đồ để chịu được một lượng lớn sát thương nhận vào người, bảo vệ đồng đội.
Nguồn: ttdt.vn (offline)

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tank


bể chứa
Nguồn: 41ccm5.youneed.us (offline)

8

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tank


 – Trâu bò, phòng thủ cao, luôn là người hứng chịu mọi sát thương từ kẻ thù [Top/Jung]
Nguồn: mho.vn (offline)





<< tangly tankage >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa