1 |
tank Thùng, két, bể (chứa nước, dầu... ). | Xe tăng. | Két dầu (trong tàu chở dầu). | Xe tăng. | : '''''Tank''' amphibie'' — xe bọc thép lội nước | Xe ô tô to.
|
2 |
tank[tæηk]|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ thùng, két, bể (chứa nước, dầu...) cái chứa trong thùng (két, bể..) (như) tankful (quân sự) xe tăng bể lớn chứa nước (ở Ấn độ, Pakixtan..)nội động từ ( + up ) [..]
|
3 |
tank: tướng được chơi để nhận phần lớn sát thương của đối thủ, là tướng phải sống dai, nhiều máu, giáp cao
|
4 |
tankbể chứa
|
5 |
tankthùng; chậu; bể chứa; hồ chứaevaporation ~ bể đo bốc hơiexperiment ~ bể thực nghiệm, bể thí nghiệmsettling ~ bể lắng (cát)sump ~ bể góp chứa; hồ góp chứatesting ~ bể thí nghiệmwater ~ bể nước
|
6 |
tankNgười chơi có hướng lên đồ để chịu được một lượng lớn sát thương nhận vào người, bảo vệ đồng đội.
|
7 |
tankbể chứa
|
8 |
tank – Trâu bò, phòng thủ cao, luôn là người hứng chịu mọi sát thương từ kẻ thù [Top/Jung]
|
<< tangly | tankage >> |