1 |
từ fixFix /fiks/ có nghĩa là: đóng, lắp, đặt, nhìn chằn chằm, thu xếp, sửa chữa (động từ); tình thế khó khăn (danh từ) Ví dụ 1: I need to fix a machine again. (Tôi cần sửa cái máy giặt một lần nữa) Ví dụ 2: I don't hope to be in a fix. (Tôi không hi vọng ở vào tình thế khó khăn)
|
<< take your time | wear out >> |