1 |
tằng tổ Cụ, người đẻ ra ông nội.
|
2 |
tằng tổCụ, người đẻ ra ông nội.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tằng tổ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tằng tổ": . tằng tịu tằng tổ Thăng Thọ thẳng tay thắng thế Thắng Thuỷ thong thả thõng [..]
|
3 |
tằng tổCụ, người đẻ ra ông nội.
|
4 |
tằng tổ(Trang trọng, Ít dùng) người sinh ra ông, bà (nói khái quát).
|
<< hư không | hưu trí >> |