Ý nghĩa của từ swing là gì:
swing nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ swing. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa swing mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

swing


Sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc. | Cái đu. | Chầu đu. | Sự (đi) nhún nhảy. | : ''to walk with a '''swing''''' — đi nhún nhảy | Quá trình hoạt động; sự tự do hành động. | : ''to give so [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

swing


[swiη]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ động tác hoặc hành động hoặc nhịp điệu nhún nhảythe golfer took a swing at the ball người chơi gôn bạt quả bóngthe swing of a pendulum , pointer , needle sự đu đưa [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

swing


| swing swing (swĭng) verb swung (swŭng), swinging, swings   verb, intransitive 1. To move back and forth suspended or as if suspended from above. 2. To hit at something with a sw [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

swing


"Swing" là tên của một công ty giải trí tư nhân được thành lập năm 2018 và quản lý độc quyền nhóm nhạc Wannaone. Sau khi hết hợp đồng, hiện nay Swing đang quản lý nhóm nhạc mới là X1 cùng ca sĩ Kim Jaehwan. Công ty mẹ của Swing là CJ ent.
nghĩa là gì - Ngày 20 tháng 8 năm 2019

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

swing


Trao đổi quyền ân ái tạm thời hay còn gọi là trò trao đổi vợ làm tình (tiếng Anh: Swinging và người tham gia được gọi là swinger) là việc trao đổi vợ chồng tạm thời để quan hệ tình dục, nó có thể xảy [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

swing


  Phong cách chơi Jazz tinh tế nổi tiếng những năm 1930 với các tên tuổi nh­: Count Basie, Duke Ellington, Jimmie Lunceford, Benny Goodman, Art Tatum, Roy Eldridge, Coleman Hawkins.
Nguồn: maikien.com (offline)

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

swing


Là sự chuyển động của gậy trước, trong khi và sau khi gậy tiếp xúc với bóng.
Nguồn: sites.google.com

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

swing


Cú xuynh gậy bao gồm các chuyển động trước, trong và sau khi gậy bạn tiếp xúc với bóng. Từ vị trí vào bóng, động tác lấy gậy ra khỏi nó, đưa lên cao gọi là backswing; đưa xuống vào lại gọi là downswing; rồi sau đó gậy tiếp bóng.
Nguồn: golffami.com (offline)

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

swing


Là sự chuyển động của gậy trước, trong khi và sau khi gậy tiếp xúc với bóng.
Nguồn: tamdaogolf.com (offline)





<< sylve sybaritisme >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa