Ý nghĩa của từ subscribe là gì:
subscribe nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ subscribe. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa subscribe mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

subscribe


Ký (tên) vào bên dưới một văn kiện. | : ''to '''subscribe''' one's name to a petition'' — ký tên mình vào một bản kiến nghị | : ''to '''subscribe''' a few remarks at the end of the essay'' — ghi vài [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

subscribe


[səb'skraib]|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảngoại động từ ( to subscribe something to something ) ký (tên) vào bên dưới một văn kiệnto subscribe one's name to a petition ký tên mình vào một bản kiến [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

subscribe


| subscribe subscribe (sub-skrīb) verb 1. To add a newsgroup to the list of such groups from which a user receives all new articles. 2. To add a name to a listserv's distribution list. Đồng [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

subscribe


Subscribe /səb´skraib/ là động từ có nghĩa là: viết tên ở dưới, góp tiền, đăng ký, đứng tên, tán thành,...
Ví dụ 1: he subscribed 100 dollars to the flood relief fund. (Anh ta đã góp 100 đôla vào quỹ cứu trợ nạn lụt)
Ví dụ 2: I have subscrised to your youtbe channel. (tôi đã đăng kí kênh youtube của bạn)
nghĩa là gì - Ngày 12 tháng 8 năm 2019





<< subserve corrode >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa