Ý nghĩa của từ station là gì:
station nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ station. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa station mình

1

7 Thumbs up   5 Thumbs down

station


Trạm, điểm, đồn, đài (phát thanh... ). | : ''coastguard '''station''''' — trạm canh gác bờ biển | : ''to be assigned a '''station''' on the frontier'' — được điều về một đồn ở biên giới | : ''lifeb [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

4 Thumbs up   7 Thumbs down

station


[exalted]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ trạm, điểm, đồn, đài (phát thanh...)coastguard station trạm canh gác bờ biểnto be assigned a station on the frontier được điều về một đồn ở biên giớilifeb [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

4 Thumbs up   7 Thumbs down

station


trạm.
Nguồn: kiemtien.sagalink.net

4

3 Thumbs up   7 Thumbs down

station


| station station (stāʹshən) noun Abbr. sta. 1. The place or position where a person or thing stands or is assigned to stand; a post: a sentry station. 2. The place, building, or [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

4 Thumbs up   8 Thumbs down

station


ga tàu
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)





<< terreur terre-plein >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa