1 |
stand Sự dừng lại, sự đứng lại. | : ''to come to a '''stand''''' — dừng lại, đứng lại | Sự chống cự, sự đấu tranh chống lại. | : ''to make a '''stand''' against the enemy'' — chống cự lại quân địch | : [..]
|
2 |
stand[stænd]|danh từ|nội động từ stood|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự dừng, sự đứng yên, trạng thái không di chuyểnto come to a stand đến chỗ bế tắc vị trí đứng; sự đứnghe took his stand near the window an [..]
|
3 |
stand| stand stand (stănd) verb stood (std), standing, stands verb, intransitive 1. a. To rise to an upright position on the feet. b. To assume or maintain an upright position as spe [..]
|
4 |
standStand /stænd/ có nghĩa là: sự đứng, sự không di chuyển, sự chống cự, chỗ đứng, vị trí, gian hàng (danh từ); đứng, đứng vững, đặt, để, dựng (động từ) Ví dụ: This house will stand another score of year. (Ngôi nhà này còn vững đến vài chục năm nữa)
|
<< tertiaire | terrorisme >> |